🔍
Search:
SỰ TIẾP NỐI
🌟
SỰ TIẾP NỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
거듭해서 겹침.
1
SỰ CHỒNG CHẤT, SỰ TIẾP NỐI:
Sự lập lại và chồng chất.
-
☆
Danh từ
-
1
뒤를 이어 계속함.
1
SỰ TIẾP NỐI ĐẰNG SAU, VIỆC TIẾP THEO:
Việc liên tục nối tiếp sau.
-
Danh từ
-
1
친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계.
1
TRỰC HỆ:
Quan hệ thân tộc được tiếp nối trực tiếp theo quan hệ với con cái ruột thịt.
-
2
단체나 조직에서 직접 계통을 이어받는 일.
2
SỰ TRỰC TIẾP KẾ THỪA, SỰ TIẾP NỐI:
Việc kế thừa trực tiếp hệ thống trong tổ chức hay tập thể.
-
☆☆
Danh từ
-
1
길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘림.
1
SỰ GIA HẠN, SỰ THÊM, SỰ TĂNG CƯỜNG THÊM:
Việc tăng chiều dài, thời gian hay khoảng cách dài hơn ban đầu.
-
2
어떤 일의 계속. 또는 하나로 이어지는 것.
2
SỰ TIẾP NỐI, SỰ KÉO DÀI:
Sự liên tục của việc nào đó. Hoặc việc kết nối thành một.